Có 2 kết quả:
竹篮打水,一场空 zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng ㄓㄨˊ ㄌㄢˊ ㄉㄚˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧ ㄔㄤˊ ㄎㄨㄥ • 竹籃打水,一場空 zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng ㄓㄨˊ ㄌㄢˊ ㄉㄚˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧ ㄔㄤˊ ㄎㄨㄥ
Từ điển Trung-Anh
using a wicker basket to draw water (idiom); wasted effort
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
using a wicker basket to draw water (idiom); wasted effort
Bình luận 0